给我一首歌的时间 (Give Me The Time Of A Song) - Jay Chou / Châu Kiệt Luân hợp âm
Key:
Am
Ca sĩ/ban nhạc:
Jay Chou / Châu Kiệt Luân
[Am] Yǔ lín shīle tiānkōng[Em] huǐ dé hěn jiǎngjiù
[F] nǐ shuō nǎi bù dǒng [G]wèihé zài zhè shí qiānshǒu
[Am] wǒ shài gān le chénmò[Em] huǐ dé hěn chōngdòng
[F] jiùsuàn zhè shì zuò cuò [G]yě zhǐshì pà cuò[Am]guò
zài yīqǐ jiào [Em]mèng
fēn[F] kāile jiào [F]tòng
shì bùshì shuō [G]méiyǒu zuò wán de mèng zuì [Am]tòng
mílù de hòu[Em]guǒ
wǒ néng chéngshòu [F]zhè zuìhòu de chū[Dm7]kǒu zài àiguòle cái [G]yǒu
néng bùnéng gěi wǒ [C]yī shǒu gē de shí[G]jiān
jǐn jǐn de bǎ nà [Am]yǒngbào biàn chéng yǒng[C]yuǎn
zài wǒ de huái [F]lǐ nǐ bùyòng hàipà shī[C]mián
ó rúguǒ nǐ [F]xiǎng wàngjì wǒ yě néng shī[G]yì
néng bùnéng gěi [C]wǒ yī shǒu gē de shí[G]jiān
bǎ gùshì tīng dào [Am]zuìhòu cái shuō zài[C]jiàn
nǎi sòng wǒ de yǎn[F]lèi ràng tā liú zài yǔ[C]tiān
ó yuèguò nǐ [F]huà de xiàn wǒ dìngle yǒng[G]qì de zhōng[C]diǎn
[Am] Yǔ lín shīle tiānkōng[Em] huǐ dé hěn jiǎngjiù
[F] nǐ shuō nǎi bù dǒng [G]wèihé zài zhè shí qiānshǒu
[Am] wǒ shài gān le chénmò[Em] huǐ dé hěn chōngdòng
[F] jiùsuàn zhè shì zuò cuò [G]yě zhǐshì pà cuò[Am]guò
zài yīqǐ jiào [Em]mèng
fēn[F] kāile jiào [F]tòng
shì bùshì shuō [G]méiyǒu zuò wán de mèng zuì [Am]tòng
mílù de hòu[Em]guǒ
wǒ néng chéngshòu [F]zhè zuìhòu de chū[Dm7]kǒu zài àiguòle cái [G]yǒu
néng bùnéng gěi wǒ [C]yī shǒu gē de shí[G]jiān
jǐn jǐn de bǎ nà [Am]yǒngbào biàn chéng yǒng[C]yuǎn
zài wǒ de huái [F]lǐ nǐ bùyòng hàipà shī[C]mián
ó rúguǒ nǐ [F]xiǎng wàngjì wǒ yě néng shī[G]yì
néng bùnéng gěi [C]wǒ yī shǒu gē de shí[G]jiān
bǎ gùshì tīng dào [Am]zuìhòu cái shuō zài[C]jiàn
nǎi sòng wǒ de yǎn[F]lèi ràng tā liú zài yǔ[C]tiān
ó yuèguò nǐ [F]huà de xiàn wǒ dìngle yǒng[G]qì de zhōng[C]diǎn
ó nǎi shuō wǒ bù [C7]gāi bù gāi bù gāi [Am]zài zhè shíhòu [F]shuōle wǒ ài nǐ
[G7]yào zěnme zhèngmíng wǒ méiyǒu [F]shuōhuǎng de lì[C]qì
ó qǐng gàosù [E7]wǒ [Am]
zàntíng suàn bù [G]suàn fàng[C]qì [F]wǒ zhǐyǒu yītiān de huí[G]yì
néng bùnéng gěi wǒ [C]yī shǒu gē de shí[G]jiān
jǐn jǐn de bǎ nà [Am]yǒngbào biàn chéng yǒng[C]yuǎn
zài wǒ de huái [F]lǐ nǐ bùyòng hàipà shī[C]mián
ó rúguǒ nǐ [F]xiǎng wàngjì wǒ yě néng shī[G]yì
néng bùnéng gěi [C]wǒ yī shǒu gē de shí[G]jiān
bǎ gùshì tīng dào [Am]zuìhòu cái shuō zài[C]jiàn
nǎi sòng wǒ de yǎn[F]lèi ràng tā liú zài yǔ[C]tiān
ó yuèguò nǐ [F]huà de xiàn wǒ dìngle yǒng[G]qì de zhōng[C]diǎn
Bài hát hợp âm tương tự
-
Tên bài hátCa sĩ/ban nhạc
Các bài hát hợp âm khác của Jay Chou / Châu Kiệt Luân
Hẹn Ước Bồ Công Anh ( Lời Việt)
Hồng Trần Khách Trạm (紅塵客棧 - Khách điếm hồng trần)
Maple (Feng/Cây Phong)
Đài Hoa Cúc (Ju Hoa Tai - 菊花台)
Far Away (千里之外)
Deng Ni Xia Ke - 等你下課 - Đợi em tan học
Nhật Ký Phi Hành Tình Yêu ( 爱的飞行日记)
Bong bóng tỏ tình (告白气球)
Hẹn Ước Bồ Công Anh
Dandelion's Promise - Lời Việt