蓝色降落伞 - N/A hợp âm

Key: Am Ca sĩ/ban nhạc: N/A


打开窗穿过走廊 下起雨来的弄堂
Dǎkāi [Am] chuāng chuānguò [Dm] zǒuláng xià [G] qǐ yǔ lái de [E7] lòngtáng
风里飘散的头发 门里空荡荡的家
fēng lǐ [Am] piāosàn de [Dm] tóufǎ mén li [E7] kōngdàngdàng de [Am] jiā
我枕头下的梦想 我书包里的惆怅
[Am] zhěntou xià de [Dm] mèngxiǎng wǒ [G] shūbāo lǐ de [E7] chóuchàng
她们等着我发芽 等到一地的落花
tāmen [Am] děngzhe wǒ [Dm] fāyá děngdào [G] yī dì de [Am] luòhuā
我蓝色的降落伞 在天空里那么孤单
wǒ lán [Dm] sè de jiàngluòsǎn [G] zài [C] tiānkōng lǐ nàme [Am] gūdān
飘向翻涌的人海 望着我被掩埋
piāo xiàng [Dm] fānyǒng de rén [G] hǎi wàngzhe [C] wǒ bèi [E7] yǎnmái
那个青涩的男孩 在岁月里那么孤单
nàgè qīng [Dm] sè de [G] nánhái zài [C] suìyuè lǐ nàme [Am] gūdān
蓦然跳下老秋千 忽明忽暗地走远
mòrán [Dm] tiào xià lǎo [Em] qiūqiān hū míng [G] hū àn dì zǒu [Am] yuǎn
蓝色的降落伞 在天空里那么孤单
lán [Dm] sè de [G] jiàngluòsǎn zài [C] tiānkōng lǐ nàme [Am] gūdān
飘向翻涌的人海 望着我被掩埋
piāo xiàng [Dm] fānyǒng de rén [G] hǎi wàngzhe [C] wǒ bèi [E7] yǎnmái
那个青涩的男孩 在岁月里那么孤单
nàgè [Dm] qīng sè de [G] nánhái zài [C] suìyuè lǐ nàme [Am] gūdān
他嘴角的那根烟 忽明忽暗地走远
[Dm] zuǐjiǎo dì nà gēn [Em] yān hū míng [G] hū àn dì zǒu [Am] yuǎn
b Chuyển xuống # Chuyển tiếp lên
  Tự động cuộn lên   Tự động cuộn xuống
Cỡ chữ

Bài hát hợp âm tương tự