Nếu như anh có nghe nói (如果你也听说) - 張惠妹 (Trương Huệ Muội) A-mei / Trương Huệ Muội hợp âm

Key: G Ca sĩ/ban nhạc: 張惠妹 (Trương Huệ Muội) , A-mei / Trương Huệ Muội


capo 3
Túrán [G]fāxiàn zhànle hǎojiǔ, bù [Em]zhīdào yào wǎng nǎ zǒu [C]
hái bùxiǎng huí jiā de wǒ, zài [D]duō rén péi zhǐ huì gèng jìmò
[G]duō huàtí guānyú wǒ, jiù [Em]lián wǒ yěyǒu tīngguò
[C]de kuàilè yào bèi rènkě, wěi [D]qū què méiyǒu rén sùshuō
yè bǎ [Bm]xīn yángcōng bān bōluò, ná diào [Em]fángwèi shèng xià shénme
wèi shén [Am]me cuìruò shíhòu, xiǎng nǐ gèng [D]duō
rúguǒ nǐ [G]yě tīng shuō, yǒu méiyǒu [Em]xiǎngguò wǒ
xiǎng pǔtōng [C]jiāo péngyǒu, háishì nǐ yīrán [D]huì xīnténg wǒ
hǎoduō hǎoduō [Bm]dehuà xiǎng duì nǐ shuō
xuánzhe [Em]yī kē xīn méi zhuóluò
yào zěn [C]me fùhè [Am]shěbudé [D]yòu wúkěnàihé
rúguǒ nǐ [G]yě tīng shuō, huì bù huì [Em]xiāngxìn wǒ
duì liúyán [C]huì fùhè, háishì nǐ zhīdào [D]wǒ háishì wǒ
diédiézhuàngzhuàng [Bm]cái míngbáile xǔduō
dǒng wǒ [Em]de rén jiù nǐ yīgè
xiǎngdào nǐ [Am]xiǎngqǐ wǒ, [D]xiōngkǒu yī [G]rán wēn rè
[G]duō huàtí guānyú wǒ, jiù [Em]lián wǒ yěyǒu tīngguò
[C]xiǎng wǒ nìngkě dōu chénmò, jiě [D]shì fǎn'ér xiǎndé zuòzuo
yè bǎ [Bm]xīn yángcōng bān bōluò, ná diào [Em]fángwèi shèng xià shénme
wèi shén [Am]me cuìruò shíhòu xiǎng nǐ gèng [D]duō
rúguǒ nǐ [G]yě tīng shuō, yǒu méiyǒu [Em]xiǎngguò wǒ
xiǎng pǔtōng [C]jiāo péngyǒu, háishì nǐ yīrán [D]huì xīnténg wǒ
hǎoduō hǎoduō [Bm]dehuà xiǎng duì nǐ shuō
xuánzhe [Em]yī kē xīn méi zhuóluò
yào zěn [C]me fùhè, [Am]shěbudé [D]yòu wúkěnàihé
rúguǒ nǐ [G]yě tīng shuō, huì bù huì [Em]xiāngxìn wǒ
duì liúyán [C]huì fùhè, háishì nǐ zhīdào [D]wǒ háishì wǒ
diédiézhuàngzhuàng [Bm]cái míngbáile xǔduō
dǒng wǒ [Em]de rén jiù nǐ yīgè
xiǎngdào nǐ [Am]xiǎngqǐ wǒ
[D]xiōngkǒu yī [G]rán wēn rè
rúguǒ nǐ [Am]xiǎngqǐ wǒ, [D]nǐ huì xiǎng [G]dào shénme
b Chuyển xuống # Chuyển tiếp lên
  Tự động cuộn lên   Tự động cuộn xuống
Cỡ chữ

Các bài hát hợp âm khác của 張惠妹 (Trương Huệ Muội) A-mei / Trương Huệ Muội