Quỹ đạo - 轨迹 - Jay Chou / Châu Kiệt Luân Châu Kiệt Luân (周杰伦) hợp âm
Key:
G
Ca sĩ/ban nhạc:
Jay Chou / Châu Kiệt Luân
,
Châu Kiệt Luân (周杰伦)
Tone [G] - Tone gốc A: Capo 2
Zěnme C yǐncáng G wǒ de bēishāng
shī Am qù nǐ de Em dìfāng
F nǐ de fǎ xiāng, C sàn de cōngmáng F
wǒ yǐjīng G gēn bù shàng
bì shàng C yǎnjīng hái G néng kànjiàn
nǐ Am lí qù de Em hénjī
zài yuè F guāng xià, yī C zhí zhǎoxún
nà F xiǎngniàn de G shēnyǐng
rúguǒ E shuō fēnshǒu shì kǔ Am tòng de qǐdiǎn
nà zài F zhōngdiǎn zhīqián wǒ yuànyì C zài ài yībiàn
xiǎng yào E duì nǐ shuō de bù gǎn shuō Am de ài
huì bù huì F yǒurén kěyǐ G míngbái
wǒ huì C fāzhe dāi ránhòu G wàngjì nǐ
jiēzhe Am jǐn jǐn bì shàng Em yǎn
xiǎngzhe F nà yītiān huì yǒu C rén dàitì
ràng wǒ F bù zài xiǎngniàn G nǐ
wǒ huì C fāzhe dāi ránhòu G wéiwéi xiào
jiēzhe Am jǐn jǐn bì shàng Em yǎn
yòu xiǎng F le yībiàn nǐ wēnróu de C liǎn
zài wǒ F wàngjì zhī G qián
Bài hát hợp âm tương tự
-
Tên bài hátCa sĩ/ban nhạc
Các bài hát hợp âm khác của Jay Chou / Châu Kiệt Luân Châu Kiệt Luân (周杰伦)
Hẹn Ước Bồ Công Anh ( Lời Việt)
Hồng Trần Khách Trạm (紅塵客棧 - Khách điếm hồng trần)
Maple (Feng/Cây Phong)
Đài Hoa Cúc (Ju Hoa Tai - 菊花台)
Nhật Ký Phi Hành Tình Yêu ( 爱的飞行日记)
Deng Ni Xia Ke - 等你下課 - Đợi em tan học
Far Away (千里之外)
Bong bóng tỏ tình (告白气球)
Hẹn Ước Bồ Công Anh
Dandelion's Promise - Lời Việt