Thước Phim Dài Nhất (最長的電影) (最长的电影) - Jay Chou / Châu Kiệt Luân hợp âm
Key:
C
Ca sĩ/ban nhạc:
Jay Chou / Châu Kiệt Luân
Capo 4
Verse 1
Wǒmen [C] de kāishǐ
shì hěn chǎng [F] de diànyǐng [Fm]
Fàngyìng[C]le sān nián
Wǒ piào dōu [F] hái liúzhe [G]
Bīng shàng [C] de bālěi
Nǎohǎi zhōng [F] hái zài xuánzhuǎn [Fm]
[C] Wàngzhe nǐ
[G] Màn man wàngjì [C] nǐ [G]
Verse 2
Ménglóng [C] de shíjiān
Wǒmen liū[F]le duō yuǎn [Fm]
Bīngdāo [C] huà de quān
Quān qǐle [F] shuí gǎibiàn [G]
Rúguǒ [C] zài chóng lái
Huì bù huì [F] shāo xián láng[Fm]bèi
Ài [C] shì bùshì
Bù [G] kāikǒu cái zhēn[C]guì
Chorus
Zài gěi wǒ [F] liǎng fēnzhōng [G]
Ràng wǒ bǎ [Em] jìyì jiéchéng [Am] bīng
Bié rónghuà[F]le yǎnlèi
Nǐ [G] zhuāng dōu huāle
Yào [C] wǒ zěnme jìdé [C7]
Jìdé nǐ [F] jiào wǒ wàngle [G] ba
Jìdé nǐ [Em] jiào wǒ wàngle [Am] ba
Nǐ shuō [F] nǐ huì kū
Bù[G]shì yīnwèi zài[C]hū
Verse 2
Ménglóng [C] de shíjiān
Wǒmen liū[F]le duō yuǎn [Fm]
Bīngdāo [C] huà de quān
Quān qǐle [F] shuí gǎibiàn [G]
Rúguǒ [C] zài chóng lái
Huì bù huì [F] shāo xián láng[Fm]bèi
Ài [C] shì bùshì
Bù [G] kāikǒu cái zhēn[C]guì
Chorus
Zài gěi wǒ [F] liǎng fēnzhōng [G]
Ràng wǒ bǎ [Em] jìyì jiéchéng [Am] bīng
Bié rónghuà[F]le yǎnlèi
Nǐ [G] zhuāng dōu huāle
Yào [C] wǒ zěnme jìdé [C7]
Jìdé nǐ [F] jiào wǒ wàngle [G] ba
Jìdé nǐ [Em] jiào wǒ wàngle [Am] ba
Nǐ shuō [F] nǐ huì kū
Bù[G]shì yīnwèi zài[C]hū
Zài gěi wǒ [F] liǎng fēnzhōng [G]
Ràng wǒ bǎ [Em] jìyì jiéchéng [Am] bīng
Bié rónghuà[F]le yǎnlèi
Nǐ [G] zhuāng dōu huāle
Yào [C] wǒ zěnme jìdé [C7]
Jìdé nǐ [F] jiào wǒ wàngle [G] ba
Jìdé nǐ [Em] jiào wǒ wàngle [Am] ba
Nǐ shuō [F] nǐ huì kū
Bù[G]shì yīnwèi zài[C]hū
Bài hát hợp âm tương tự
-
Tên bài hátCa sĩ/ban nhạc
Các bài hát hợp âm khác của Jay Chou / Châu Kiệt Luân
Hẹn Ước Bồ Công Anh ( Lời Việt)
Hồng Trần Khách Trạm (紅塵客棧 - Khách điếm hồng trần)
Maple (Feng/Cây Phong)
Đài Hoa Cúc (Ju Hoa Tai - 菊花台)
Far Away (千里之外)
Nhật Ký Phi Hành Tình Yêu ( 爱的飞行日记)
Deng Ni Xia Ke - 等你下課 - Đợi em tan học
Bong bóng tỏ tình (告白气球)
Hẹn Ước Bồ Công Anh
Dandelion's Promise - Lời Việt