Bụi trần khói lửa (里烟火的尘埃) - Hoa Thần Vũ hợp âm
Key:
F
Ca sĩ/ban nhạc:
Hoa Thần Vũ
Capo 5
[F]kànzhe fēiwǔ de chén'āi diào xià [Am]lái
[F]méi rén fà xiàn tā cúnzài duō zìyóu zì [Am]zài
kě shìjiè dōu ài [F]rè rènào nào
róng bùxià wǒ bǎiwúliáolài [C]``` [G]
bù yìng [F]gāi yīgè [G]rén fà [Am]dāi ```` [G]
DK:
zhǐyǒu wǒ [C]shǒuzhe ān [Am]jìng de shāmò [F]
děngdàizhuó huā [C]kāi ```` [G]
zhǐyǒu wǒ [Am]kànzhe biérén de kuàilè [F]
jìngrán huì gǎn [C]kǎi ```` [G]
jiù ràng [Am]wǒ tīngzhe tiān dà de dào [F]lǐ
bù yuànyì míng [C]bái ```` [G]
yǒu shé [F]me shì yīng [G]gāi bù yìng [Am]gāi
-------
[F]wǒ de xīnlǐ zhùzhe yīgè
cānglǎo de xiǎo [Am]hái
[F]rúguǒ shìjiè tīng bùmíng [G]bái
duì yǐng zǐ biǎo [Am]bái
shì bùshì zhǐyǒu [F]wǒ hái zài wèn
wèishéme míngtiān gèng jīng [C]cǎi
yānhuǒ [F]lǐ zhǎo bù [G]dào tóngzhēn de cán [Am]hái
Dk:
zhǐyǒu [Am]wǒ shǒuzhe ānjìng de shā [F]mò
děngdàizhuó huā [C]kāi ```` [G]
zhǐyǒu [Am] wǒ kànzhe biérén de kuài [F]lè
jìngrán huì gǎn [C]kǎi ```` [G]
jiù ràng wǒ [Am] tīngzhe tiān dà de dào [F]lǐ
bù yuànyì míng [C]bái ```` [G]
zhǐyǒu [F]wǒ jiùshì wǒ [G]
hàoqí [Am]guài `` [G]hái zài [Am]gǎnkǎi [F]··
[C]fēng zhèn zhèn chuī lái [G]wèihé bù [Am] huílái [F]
[C]fēng yī qù bù huílái [G]bēi bù bēi [Am] āi `` [F]
[C]mámù dé nàme [G]kuài yìng bù yìng [Am] gāi `` [F]
[C]néng bùnéng màn xiàlái [G]
[F]xiào dé kāihuái [G]kū dé tǎn [Am] lǜ
[Am]wèihé biǎoqíng [G]yào ràng zhè shìjiè ānpái
[F]wǒ jiùshì wǒ [G]wǒ zhǐshì wǒ
[Am]zhǐshì yī chǎng yānhuǒ [G]sànluò de chén'āi [G]··`` [Am]··`` [F]··
[C]fēng zhèn zhèn chuī guòlái [G]··`` [Am]··`` [F]··
[C]fēng yī qù bù huí [G]lái [Am]··`` [F]··`` [C]··`` [G]··`` [Am]··`` [F]
[C]néng bùnéng màn xiàlái [G]··· [C]···
Bài hát hợp âm tương tự
-
Tên bài hátCa sĩ/ban nhạc
Các bài hát hợp âm khác của Hoa Thần Vũ
Viết cho đứa trẻ tương lai ( 写给未来的孩子)
Thật Muốn Yêu Thương Thế Giới Này (好想爱这个世界啊)
Dịch Nhiên Dịch Bạo Tạc
Nhà vua và kẻ ăn xin
Chứng Cưỡng Chế | Viện Người Điên (强迫症 | 疯人院)
Trò chuyện cùng bé con sao Hỏa (与火星的孩子对话)
Món quà của Quasimodo (卡西莫多的礼物)
Câu chuyện bên gối (枕邊故事)
Khác loài (异类)
Muối của trái đất (地球之盐)