Các bài hát hợp âm được thực hiện bởi Hoa Thần Vũ
-
Tên bài hátCa sĩ/ban nhạc
-
Nhà vua và kẻ ăn xin
Zěnmeliǎo [Em] zěnmeliǎo [C] Yī fèn ài [G] shīqùle...
-
Dịch Nhiên Dịch Bạo Tạc
Pàn wǒ [Am]fēnghuang hái pàn wǒ [G]jié jué bùdú huó xiǎng wǒ [F]lěng yàn...
-
Thật Muốn Yêu Thương Thế Giới Này (好想爱这个世界啊)
[Fmaj7] bàozhe shāfā shuìyǎn [G] hūnhuā língluàn tóu [Am7] fā què kěwàng...
-
Bụi trần khói lửa (里烟火的尘埃)
[F]kànzhe fēiwǔ de chén'āi diào xià [Am]lái [F]méi rén fà xiàn tā cúnzài...
-
Viết cho đứa trẻ tương lai ( 写给未来的孩子)
Qīn'ài de [C] bǎobèi [E7] qīn'ài de [Am] bǎobèi [F] wǒ zhī [C] dào nǐ shì...
-
For forever
[C]I told him[G] I told him[Em] some things never last[D]...
-
Muối của trái đất (地球之盐)
[Bm]Bèi yíqì [G]de chuāngshāng [D] [A]tā kàn dào ma [Bm] Bèi hūlüè [G]de...
-
Câu chuyện bên gối (枕邊故事)
[Dm7]jiù ràng wǒ [G7]qīng qīng [C]wèi nǐ [Dm7]Jiǎng yīgè [G7]zhěn biān...
-
Trò chuyện cùng bé con sao Hỏa (与火星的孩子对话)
[D]Wǒ kànzhe [A]ài xiào, què [G]hái yǒuxiē shī[D]luò hé bēishāng [Bm]Nàxiē...
-
Món quà của Quasimodo (卡西莫多的礼物)
[Em]Yèwǎn chuán lái [Bm]zhōng shēng [C]Fēng xímièle [G]làzhú [B]Zhōnglóu...
-
Chứng Cưỡng Chế | Viện Người Điên (强迫症 | 疯人院)
[Em]dāng wǒ [Am]zàidù huǐmiè [G]hòu [D]yīqiè biàngēng [Em]chúnjìng nà...
-
Khác loài (异类)
rúguǒ nǐ [Bm]bù xǐhuān tīng wǒ de gē qǐng bì shàng ěrduǒ jiē xiàlái [D]yào...
-
Chúng ta đều cô độc (我们都是孤独的)
Tā [Am]wàngjìle huí [Am]jiā de lù jiē shàng zhǐ shèng tā [Dm6]yīgè rén yóu...
-
Trời cao biển rộng (海阔天空)
Jīntiān [F]wǒ hán yè [C]lǐ kàn xuě piāoguò huáizhe [Dm]lěngquèle de xīnwō...
-
Tìm (寻)
[G]zhěn biān méiyǒu fēnglàng [G]zěnme wǒmen huì diē [D]dàng yáo...
-
Tung hoành ngang dọc (横冲直撞)
十七岁夏天阳光炽烈 [C]Shíqī suì xiàtiān yángguāng...
-
Hài tử (孩子)
Wúgū de [Dm]yǎn [A#]yíng [F]fēng ér [C]zhāng bào bù [Dm]zhù de háizi...
-
Phù Du (蜉蝣)
[Am]zìyóu [F]tiānkōng zhōng bèi[G]jíluò [Am]línghún [F]hǎishuǐ zhōng...
-
Hàn Nha Thiếu Niên / 寒鸦少年 - Hoa Thần Vũ
[Am]Xiàng yī chū mò jù[C] [F] [E]Shìxiàn yǒu wùqì [Am]Shìtàn de...
-
Đóa hoa nơi trấn nhỏ (小镇里的花)
[Em]Shān〜qǐng nǐ [G]màn xiē zǒuxiàng [C]wǒ ya. Kuàguò hé [Em]liú bié...