Các bài hát hợp âm được thực hiện bởi EN
-
Tên bài hátCa sĩ/ban nhạc
-
Xiaozhang - 囂張
Tài [G]duō de tài zhòng de tài [C]cánrěn dehuà Méi [Am7]jiūchán shì nǐ de...
-
Kiêu ngạo (Xiaozhang-囂張)
Tài [G]duō de tài zhòng de tài [C]cánrěn dehuà Méi [Am7]jiūchán shì nǐ de...
-
暗示分离 (Ám Thị Phân Ly)
[D]Kāipiān shì zhí bái yányǔ [C#m]běn gāi chénmò de jìnjì [Bm7]què yòng...
-
间距 (Khoảng Cách)
[C]wǒ huì xiǎng tā [G/B]shì qiāoqiāohuà [Am]yǔ yīzhí xià [G]xīnsuān yàn...
-
奉劝 (Khuyên Nhủ)
xiǎng gěi nǐ [C]de tiānkōng huà yīdào cǎi[Am7]hóng què yòu pà [F]xiāoshī...
-
Nhạc Tàn Người Cũng Tan (Khúc Chung Nhân Diệc Tán)
Verse: [Gmaj7]Húang hūn [A]dēng yī zhǎn yǔ [Bm]xié yáng dào wǎn...