100.000个多语言和弦歌曲,用于弹奏和唱歌的吉他夏威夷四弦琴钢琴
[C]Ta nghe trong ti [G]m mùa hạ đến S [Am]ao nghe thân [Em]th ương hôm nao...
Một bài [G]hát anh viết đôi ba lời gửi tặng gửi tặng [D]em cô gái anh yêu...