100.000个多语言和弦歌曲,用于弹奏和唱歌的吉他夏威夷四弦琴钢琴
Cần xa thêm một [Cmaj7]chút Để [B7]khi thấy [B7/D#]nhau là [Em7]cười...
[Bm]Tích cực, vươn xa [F#]Nắm bắt, khao khát [G]Không thể dừng lại [F#]Ở...