100.000个多语言和弦歌曲,用于弹奏和唱歌的吉他夏威夷四弦琴钢琴
[C]Dòng tin [D]nhắn vang lên tín [G]ten [C]Ai đang [D]đến anh cứ đoán...
[C]Như chiều nay mới, [Am]thấy em ngang đây [Dm]Như chiều nay mới, [G]ôm...
em dạo này có [Bb]thường dậy sớm nghe một bài nhạc buồn quăng mình vào một...