100.000个多语言和弦歌曲,用于弹奏和唱歌的吉他夏威夷四弦琴钢琴
1. [C] Ngày xưa lúc [G] thơ bé [Am] ta thường nhìn mưa [Em] hát Và [F] khi...
Này em có thấu [Em]anh đang mỏi mệt, ngần ấy [Am]năm, một giâ [D]y anh...