100.000个多语言和弦歌曲,用于弹奏和唱歌的吉他夏威夷四弦琴钢琴
[C]Nhìn về những ngày ta [G]có Những hẹn thề chỉ mới [Am]trao đâu đây Cớ...
[C]Một năm nữa lại gần [F]hết Mang hết đi những ưu tư [Dm]muộn phiền vẫn...