100.000个多语言和弦歌曲,用于弹奏和唱歌的吉他夏威夷四弦琴钢琴
[C]Chiếc lá nhẹ [Fm]nhàng rụng xuống nơi hàng [Bm7b5]cây Gọi [E7]đông mau...