100.000个多语言和弦歌曲,用于弹奏和唱歌的吉他夏威夷四弦琴钢琴
[F]..Dạo gần [G]đây, có một [Am]virus rất hot [Dm]Tên của [G]em ấy...
Có những [Em]ngày anh chẳng muốn đi đâu và làm phiền ai Trốn trong...