100.000个多语言和弦歌曲,用于弹奏和唱歌的吉他夏威夷四弦琴钢琴
[C]Baby call a qua ([D]đòi). Đưa em đi chơi xa ([G]rồi) Bay qua canada...
CASHMEL: Cuộc gọi [Bm7]cuối có lẽ đã mất hơi lâu Lời xin [A]lỗi đã chẳng...